73 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»
Tìm thấy:
|
1.
Triết học Mác Lê nin
: Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992
. T.1
/ Vũ Ngọc Pha chủ biên, Nguyễn Hữu Vui, Mai Văn Bính...
.- In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Giáo dục , 1994
.- 214tr. ; 19cm.
ĐTTS ghi : Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Lịch sử triết học và chủ nghĩa duy vật biện chứng về thế giới / 7.500đ
1. |Mác lê nin| 2. |Triết học|
I. Vũ Ngọc Pha. II. Mai Văn Bính. III. Nguyễn Hữu Vui.
335.43 TR308H 1994
|
ĐKCB:
NL.000206
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NL.000207
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
TRẦN VĂN BÌNH Phong điện - Nguồn năng lượng tái tạo cho Việt Nam
/ Trần Văn Bình, Nguyễn Thế Việt, Lê Vi, Nguyên Ngọc
.- H. : Lao động , 2011
.- 230tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những kiến thức tổng quát về các loại năng lượng như than, dầu, khí đốt, năng lượng hạt nhân,... và những kiến thức tổng quát về năng lượng gió, sự phát triển năng lượng gió trên thế giới, các dự án xây dựng đầu tư nhà máy phong điện, qui trình xây dựng nhà máy phong điện,...
1. Năng lượng gió.
I. Trần Văn Bình. II. Nguyễn Thế Việt. III. Nguyên Ngọc. IV. Lê Vi.
333.9 PH431Đ 2011
|
ĐKCB:
NL.001707
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
Tiếng nói nhà văn
. T.2
/ Hải Như và những người khác
.- H. : Phụ nữ , 2006
.- 255tr ; 19cm
Tên sách ngoài bìa: Tiếng nói nhà văn Tóm tắt: Giới thiệu những bài viết, kí sự của các nhà văn về tệ nạn xã hội, tình hình giáo dục, văn hoá xã hội, y tế, giao thông... / 30000đ
1. Bài viết. 2. Kí sự. 3. Văn học hiện đại. 4. {Việt Nam}
I. Hải Như.
895.9228 T306N 2006
|
ĐKCB:
NL.003278
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
19.
HÀ NGUYỄN Di tích lịch sử - Văn hoá Hà Nội
/ Hà Nguyễn
.- H. : Thông tin và truyền thông , 2010
.- 204tr. : ảnh màu ; 21cm.
Tóm tắt: Một vài nét về di tích lịch sử văn hoá Hà Nội và công tác quản lý và bảo tồn các di tích đó. Giới thiệu một số di tích danh lam thắng cảnh Hà Nội như di tích Cổ Loa, Hà Nội 36 phố phường, Đình Chèm, Đền thờ Chu Văn An v.v... / 50.000
1. |Hà Nội| 2. |Di tích lịch sử| 3. Di tích văn hoá|
915.9731 D300T 2010
|
ĐKCB:
NL.003006
(Sẵn sàng)
|
| |
|
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»
|